全国服务热线18520137994

越南各省市中越文对照表

作者:admin 发布时间:2023-02-24 访问:295
  • 中文名称 越文名称 河内市 Thành phố Hà Nội 胡志明市 Thành phố Hồ Chí Minh 海防市 Thành phố Hải Phòng 岘港市 Thành phố Đà Nẵng 芹苴市 Thành phố Cần Thơ

  • 越南各省市中越文对照表

    5个直辖市


    中文名称

    越文名称

    河内市

    Thành phố Hà Nội

    胡志明市

    Thành phố Hồ Chí Minh

    海防市

    Thành phố Hải Phòng

    岘港市

    Thành phố Đà Nẵng

    芹苴市

    Thành phố Cần Thơ

    58个省及省会中越文对照表,从北到南排列。


    中文名称

    越文名称

    省会

    越文名称

    莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 Thành phố Lai Châu

    老街省

    Tỉnh Lào Cai 老街市

    Thành phố Lào Cai

    河江省

    Tỉnh Hà Giang 河江市

    Thành phố Hà Giang

    高平省

    Tỉnh Cao Bằng 高平市

    Thành phố Cao Bằng

    奠边省

    Tỉnh Điện Biên 奠边府市 Thành phố Điện Biên Phủ

    安沛省

    Tỉnh Yên Bái 安沛市

    Thành phố Yên Bái

    宣光省

    Tỉnh Tuyên Quang 宣光市

    Thành phố Tuyên Quang

    北????省 Tỉnh Bắc Kạn

    北????市 Thành phố Bắc Kạn

    山罗省

    Tỉnh Sơn La 山罗市

    Thành phố Sơn La

    富寿省

    Tỉnh Phú Thọ 越池市

    Thành phố Việt Trì

    太原省

    Tỉnh Thái Nguyên 太原市

    Thành phố Thái Nguyên

    谅山省

    Tỉnh Lạng Sơn 谅山市

    Thành phố Lạng Sơn

    广宁省

    Tỉnh Quảng Ninh 下龙市

    Thành phố Hạ Long

    永福省

    Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市

    Thành phố Vĩnh Yên

    北江省

    Tỉnh Bắc Giang 北江市

    Thành phố Bắc Giang

    北宁省

    Tỉnh Bắc Ninh 北宁市

    Thành phố Bắc Ninh

    和平省

    Tỉnh Hoà Bình 和平市

    Thành phố Hòa Bình

    兴安省

    Tỉnh Hưng Yên 兴安市

    Thành phố Hưng Yên

    海阳省

    Tỉnh Hải Dương 海阳市

    hành phố Hải Dương

    河南省

    Tỉnh Hà Nam 府里市

    Thành phố Phủ Lý

    太平省

    Tỉnh Thái Bình 太平市

    Thành phố Thái Bình

    清化省

    Tỉnh Thanh Hoá 清化市

    Thành phố Thanh Hóa

    宁平省

    Tỉnh Ninh Bình 宁平市

    Thành phố Ninh Bình

    南定省

    Tỉnh Nam Định 南定市

    Thành phố Nam Định

    乂安省 Tỉnh Nghệ An 荣市

    Thành phố Vinh

    河静省

    Tỉnh Hà Tĩnh 河静市

    Thành phố Hà Tĩnh

    广平省

    Tỉnh Quảng Bình 洞海市

    Thành phố Đồng Hới

    广治省

    Tỉnh Quảng Trị 东河市

    Thành phố Đông Hà

    承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế

    顺化市

    Thành Phố Huế

    广南省 Tỉnh Quảng Nam 三岐市 Thành phố Tam Kỳ

    崑嵩省

    Tỉnh Kon Tum 崑嵩市 Thành phố Kon Tum

    广义省

    Tỉnh Quảng Ngãi 广义市

    Thành phố Quảng Ngãi

    嘉莱省

    Tỉnh Gia Lai 波来古市

    Thành phố Pleiku

    平定省

    Tỉnh Bình Định 归仁市

    Thành phố Quy Nhơn

    富安省 Tỉnh Phú Yên 绥和市 Thành phố Tuy Hòa

    多乐省

    Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀市 Thành phố Buôn Ma Thuột

    庆和省

    Tỉnh Khánh Hoà 芽庄市 Thành phố Nha Trang

    得农省 Tỉnh Đắk Nông 嘉义市 Thành phố Gia Nghĩa

    林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市

    Thành phố Đà Lạ

    宁顺省

    Tỉnh Ninh Thuận 潘郎-塔占市 Phan Rang - Tháp Chàm

    西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市

    Thành phố Tây Ninh

    平福省 Tỉnh Bình Phước 同帅市 Thành Phố Đồng Xoài

    同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 Thành phố Biên Hòa

    平顺省 Tỉnh Bình Thuận 潘切市 Thành phố Phan Thiết

    平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 Thành phố Thủ Dầu Một

    隆安省 Tỉnh Long An 新安市 Thành phố Tân An

    巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 巴地市 Thành phố Bà Rịa

    同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高岭市 Thành Phố Cao Lãnh

    槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 Thành phố Bến Tre

    前江省 Tỉnh Tiền Giang 美湫市 Thành phố Mỹ Tho

    永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 Thành phố Vĩnh Long

    安江省 Tỉnh An Giang 龙川市 Thành phố Long Xuyên

    坚江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 Thành phố Rạch Giá

    后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 Thành phố Vị Thanh

    朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 塑庄市 Thành phố Sóc Trăng

    茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 Thành phố Trà Vinh

    薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 Thành phố Bạc Liêu

    金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 Thành phố Cà Mau



X

截屏,微信识别二维码

微信号:18520137994

(点击微信号复制,添加好友)

微信号已复制,请打开微信添加咨询详情!

QQ

在线咨询真诚为您提供专业解答服务

热线

18520137994
7*24小时服务热线

微信

二维码扫一扫微信交流
顶部